|
|
|
 |
Thép ống |
BẢNG GIÁ
(ngày 01/06/2012)
|
1
|
Thép ống D273x 8 x11800 ống đúc
|
ASTM A53
|
Kg
|
617
|
21900
|
13,512,300
|
|
2
|
Thép ống D323x10x11800 ống đúc
|
ASTM A53
|
Kg
|
910
|
21900
|
19,929,000
|
|
3
|
Thép ống D406x 8 x6000 ống hàn
|
ASTM A53
|
Kg
|
471
|
18400
|
8,666,400
|
|
4
|
Thép ống D159x6,5x12000 ống đúc
|
ASTM A53
|
Kg
|
293
|
18400
|
5,391,200
|
|
5
|
Thép ống D168x7,1x12000 ống đúc
|
ASTM A53
|
Kg
|
338
|
18400
|
6,219,200
|
|
6
|
Thép ống D508x 8 x6000
|
ASTM A53
|
Kg
|
592
|
21900
|
12,964,800
|
|
7
|
Thép ống D508x 10x6000
|
ASTM A53
|
Kg
|
737
|
21900
|
16,140,300
|
|
8
|
Thép ống D530x 8 x6000 ống hàn
|
ASTM A53
|
Kg
|
618
|
18400
|
11,371,200
|
|
9
|
Thép ống D609,6x9x6000 ống hàn
|
ASTM A53
|
Kg
|
800
|
18400
|
14,720,000
|
|
10
|
Thép ống D610x 8 x6000 hàn xoắn
|
ASTM A53
|
Kg
|
713
|
0
|
0
|
|
11
|
Thép ống D610x 10x6000 hàn xoắn
|
ASTM A53
|
Kg
|
888
|
0
|
0
|
|
12
|
Thép ống D712x 8 x5800 hàn xoắn
|
ASTM A53
|
Kg
|
806
|
0
|
0
|
|
13
|
Thép ống D812x 8 x5800 hàn xoắn
|
ASTM A53
|
Kg
|
920
|
0
|
0
|
|
Đơn giá trên đã bao gồm VAT và chưa bao gồm phí vận chuyển.
Trang : << < 1 [2]
|
|
|
|
|