|
|
|
 |
Thép cây chế tạo C45 |
BẢNG GIÁ
(ngày 14/02/2011)
|
1
|
Thép cây chế tạo Φ 20 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
15.5
|
21500
|
333,250
|
|
2
|
Thép cây chế tạo Φ 30 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
34
|
21500
|
731,000
|
|
3
|
Thép cây chế tạo Φ 45 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
76
|
21500
|
1,634,000
|
|
4
|
Thép cây chế tạo Φ 50 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
93
|
21500
|
1,999,500
|
|
5
|
Thép cây chế tạo Φ 60 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
135
|
21500
|
2,902,500
|
|
6
|
Thép cây chế tạo Φ 70 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
183
|
21500
|
3,934,500
|
|
7
|
Thép cây chế tạo Φ 80 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
238
|
21500
|
5,117,000
|
|
8
|
Thép cây chế tạo Φ 90 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
295
|
21500
|
6,342,500
|
|
9
|
Thép cây chế tạo Φ 100 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
375
|
21500
|
8,062,500
|
|
10
|
Thép cây chế tạo Φ 120 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
526
|
21500
|
11,309,000
|
|
11
|
Thép cây chế tạo Φ 130 x 6030
|
S45C
|
Kg
|
637
|
21500
|
13,695,500
|
|
12
|
Thép cây chế tạo Φ 140 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
725
|
21500
|
15,587,500
|
|
13
|
Thép cây chế tạo Φ 150 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
833
|
21500
|
17,909,500
|
|
14
|
Thép cây chế tạo Φ 160 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
948
|
21500
|
20,382,000
|
|
15
|
Thép cây chế tạo Φ 180 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
1200
|
21500
|
25,800,000
|
|
16
|
Thép cây chế tạo Φ 220 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
1790
|
21500
|
38,485,000
|
|
17
|
Thép cây chế tạo Φ 200 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
1480
|
21500
|
31,820,000
|
|
18
|
Thép cây chế tạo Φ 250 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
2320
|
21500
|
49,880,000
|
|
19
|
Thép cây chế tạo Φ 300 x 6000
|
S45C
|
Kg
|
3330
|
21500
|
71,595,000
|
|
20
|
Thép cây chế tạo Φ10 x 8600
|
CT3
|
Kg
|
5.3
|
14000
|
74,200
|
|
21
|
Thép cây chế tạo Φ12x8600
|
CT3
|
Kg
|
7.6
|
14000
|
106,400
|
|
22
|
Thép cây chế tạo Φ14x8600
|
CT3
|
Kg
|
10.4
|
14000
|
145,600
|
|
23
|
Thép cây chế tạo Φ16x8600
|
CT3
|
Kg
|
13.6
|
14000
|
190,400
|
|
24
|
Thép cây chế tạo Φ18x8600
|
CT3
|
Kg
|
17.3
|
14000
|
242,200
|
|
25
|
Thép cây chế tạo Φ20x8600
|
CT3
|
Kg
|
21.3
|
14000
|
298,200
|
|
Đơn giá trên đã bao gồm VAT và chưa bao gồm phí vận chuyển.
Trang : [1] 2 > >>
|
|
|
|
|